Có 2 kết quả:
尾綴 wěi zhuì ㄨㄟˇ ㄓㄨㄟˋ • 尾缀 wěi zhuì ㄨㄟˇ ㄓㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to follow sb
(2) (linguistics) suffix
(3) ending
(4) (computing) file name extension
(2) (linguistics) suffix
(3) ending
(4) (computing) file name extension
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to follow sb
(2) (linguistics) suffix
(3) ending
(4) (computing) file name extension
(2) (linguistics) suffix
(3) ending
(4) (computing) file name extension
Bình luận 0